Trong ngành công nghiệp cao su, việc sử dụng các thiết bị đo lưu hóa chất lượng là vô cùng quan trọng để đảm bảo sản phẩm đạt được các tiêu chuẩn về độ bền, độ đàn hồi và các đặc tính cơ học khác. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại máy đo đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các nhà sản xuất và phòng thí nghiệm, trong đó phải kể đến là máy đo lưu hóa cao su không rotor No.292, RLR-4 (MDR). Hãy cùng TECHNO tìm hiểu về sản phẩm này ngay sau đây!
1. Giới thiệu về máy đo lưu hóa cao su không rotor No.292, RLR-4 (MDR)
Máy đo lưu hóa cao su không rotor No.292, RLR-4 (MDR) là sản phẩm dùng để kiểm tra quá trình lưu hóa của cao su, trong đó cao su thô được biến đổi thành vật liệu có tính đàn hồi và bền hơn thông qua việc thêm các chất lưu hóa như lưu huỳnh và áp dụng nhiệt độ cùng áp suất.
Thiết bị này đo các thông số như mô-men xoắn, thời gian lưu hóa, nhiệt độ để đánh giá độ cứng, độ đàn hồi và kiểm soát quá trình lưu hóa. Đây là thiết bị quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và hỗ trợ nghiên cứu phát triển các loại cao su mới. Sản phẩm sở hữu độ chính xác cao và thao tác vận hành đơn giản, dễ dàng, là sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn có thể cân nhắc.
Trên thị trường hiện nay, rất nhiều thương hiệu chất lượng bán loại thiết bị này, nổi bật là máy đo lưu hóa cao su Toyo Seiki, máy đo lưu hóa cao su Alpha, máy đo lưu hóa cao su Montech,… Những thương hiệu này đều được đánh giá cao trong ngành công nghiệp cao su nhờ vào chất lượng sản phẩm, công nghệ tiên tiến và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cấu tạo
Máy đo lưu hóa cao su có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận và hệ thống khác nhau để thực hiện các chức năng đo lường và kiểm tra quá trình lưu hóa. Dưới đây là các thành phần chính của thiết bị này:
- Bộ phận gia nhiệt
-
- Lò gia nhiệt: Được sử dụng để cung cấp nhiệt độ cần thiết cho quá trình lưu hóa.
- Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ trong lò luôn được duy trì ổn định và chính xác theo yêu cầu.
- Buồng thử nghiệm
-
- Buồng kín: Trong máy đo lưu hóa cao su, đây là nơi đặt mẫu cao su để tiến hành các thử nghiệm lưu hóa. Buồng này có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao.
- Bộ phận kẹp mẫu: Giữ mẫu cao su cố định trong suốt quá trình thử nghiệm.
- Hệ thống đo mô-men xoắn
-
- Cảm biến mô-men xoắn: Đo lực mô-men xoắn phát sinh trong quá trình lưu hóa, từ đó đánh giá độ cứng và độ đàn hồi của cao su.
- Bộ truyền động: Tạo ra và điều khiển mô-men xoắn tác động lên mẫu cao su.
- Hệ thống đo thời gian
-
- Đồng hồ thời gian: Đồng hồ thời gian trong máy giúp theo dõi và ghi lại thời gian lưu hóa của mỗi mẫu.
- Phần mềm điều khiển: Tự động hóa quá trình đo lường và phân tích dữ liệu thời gian.
- Hệ thống điều khiển và phân tích
-
- Máy tính hoặc bộ vi xử lý: Điều khiển toàn bộ quá trình thử nghiệm và xử lý dữ liệu.
- Phần mềm phân tích: Tạo và phân tích đường cong lưu hóa, cung cấp thông tin chi tiết về các giai đoạn lưu hóa.
-
- Hệ thống làm mát: Giúp giảm nhiệt độ của mẫu cao su sau khi quá trình lưu hóa kết thúc.
- Giao diện người dùng
-
- Màn hình hiển thị: Cung cấp thông tin về quá trình thử nghiệm và kết quả đo lường.
- Bảng điều khiển: Cho phép người dùng thiết lập các thông số và điều chỉnh quá trình thử nghiệm.
Máy đo lưu hóa cao su không rotor No.292, RLR-4 (MDR) là một thiết bị phức tạp và đa chức năng, được thiết kế để cung cấp các kết quả đo lường chính xác và hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Nguyên lý hoạt động
Máy đo lưu hóa cao su hoạt động bằng cách gia nhiệt mẫu cao su và đo mô-men xoắn phát sinh trong quá trình này. Mẫu cao su được đặt vào buồng thử nghiệm và gia nhiệt đến nhiệt độ nhất định. Sau đó, cảm biến mô-men xoắn ghi lại lực mô-men xoắn khi cao su chuyển từ trạng thái thô sang trạng thái lưu hóa. Dữ liệu về mô-men xoắn, nhiệt độ và thời gian được ghi nhận và phân tích để tạo ra đường cong lưu hóa, giúp xác định các thông số như thời gian lưu hóa và mô-men xoắn cực đại. Kết quả này hỗ trợ trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng cao su.
3. Ứng dụng nổi bật
Thiết bị có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp cao su và các lĩnh vực liên quan, bao gồm:
- Kiểm soát chất lượng: Máy đảm bảo rằng các sản phẩm cao su đạt được các đặc tính cơ học và vật lý cần thiết, như độ đàn hồi, độ bền, và độ cứng.
- Nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ trong việc phát triển các loại cao su mới và cải tiến công thức cao su hiện có. Máy đo lưu hóa cung cấp dữ liệu chi tiết về quá trình lưu hóa, giúp các nhà nghiên cứu tối ưu các thành phần và quy trình sản xuất.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Giúp các nhà sản xuất xác định thời gian và điều kiện lưu hóa tối ưu, từ đó tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí.
- Kiểm tra nguyên liệu đầu vào: Máy hỗ trợ đánh giá chất lượng của nguyên liệu cao su thô và các chất phụ gia trước khi đưa vào sản xuất, đảm bảo rằng chúng phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
- Hỗ trợ trong các ứng dụng kỹ thuật: Sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như ô tô, hàng không, y tế và xây dựng, nơi cao su được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận và sản phẩm khác nhau.
Như vậy, máy đo lưu hóa cao su không rotor No.292, RLR-4 (MDR) là công cụ thiết yếu để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cao su, từ đó đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp khác nhau.
4. Các tiêu chuẩn liên quan
- ISO 6502
- ASTM D5289
- JIS K 6300-2
5. Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm máy đo lưu hóa cao su không rotor No.292, RLR-4 (MDR):
Cấu hình khuôn |
|
Phạm vi nhiệt độ | RT+20 đến 230°C |
Tần số dao động | 50 đến 150cpm |
Biến độ dao động | ± 0.1 đến ± 2.0° |
Nguồn điện | Một pha, AC200 đến 230V, 50/60Hz, 2.4kVA (hoặc chỉ định) |
Kích thước | W430 × D600 × H1120 mm |
Khối lượng (Xấp xỉ) | 145kg |
Trên đây là tất cả thông tin bạn không thể bỏ qua về máy đo lưu hóa cao su không rotor No.292, RLR-4 (MDR). Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm, hãy liên hệ ngay đến TECHNO để được chuyên gia tư vấn cụ thể và nhanh chóng!