Máy đo độ cứng & Hướng dẫn sử dụng máy đo độ cứng chi tiết

may-do-do-cung

Máy đo độ cứng là gì? Các bạn đã biết cách sử dụng máy đo độ cứng đúng chưa? Trong bài viết này, TECHNO sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về thiết bị đo độ cứng, một thiết bị quan trọng trong việc kiểm tra và đánh giá độ cứng của vật liệu như kim loại, nhựa, cao su cũng như cách sử dụng máy đo độ cứng dễ dàng nhất.

I. Độ cứng là gì? Máy đo độ cứng là gì?

Độ cứng là một trong những tính chất vật lý quan trọng của vật liệu, thể hiện khả năng chống lại các tác động từ bên ngoài như lực nén, mài mòn, hoặc cắt. Chính vì vật liệu có độ cứng nên máy đo độ cứng được ra đời để đánh giá độ cứng của sản phẩm.

may-do-do-cung

Máy đo độ cứng là thiết bị chuyên dụng dùng để kiểm tra và xác định độ cứng của các vật liệu khác nhau, từ kim loại, nhựa, cao su cho đến gỗ. Thiết bị đo độ cứng hoạt động bằng cách sử dụng một đầu đo tác động lên bề mặt vật liệu để tạo ra vết lõm. Sau đó, thiết bị sẽ tính toán độ cứng dựa trên kích thước hoặc độ sâu của vết lõm.

II. Cấu tạo máy đo độ cứng

Máy đo độ cứng là thiết bị quan trọng trong việc kiểm tra tính chất cơ học của vật liệu. Mặc dù có nhiều loại thiết bị đo độ cứng khác nhau, nhưng chúng thường có cấu tạo chung bao gồm các bộ phận sau:

  • Đầu đo: Đầu đo trong máy đo độ cứng là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với bề mặt mẫu vật để tạo vết lõm xác định độ cứng. Tùy vào phương pháp đo, đầu đo có hình dạng và chất liệu khác nhau. Đầu đo kim cương thường được dùng trong phương pháp Rockwell và Vickers để đo vật liệu có độ cứng cao, còn đầu đo hợp kim cứng được sử dụng trong phương pháp Brinell cho các vật liệu mềm hơn như nhôm hoặc đồng. Đầu đo có thể có dạng hình nón, hình cầu hoặc hình chóp.
  • Bộ phận tạo lực: Bộ phận này giúp điều chỉnh và tác động một lực nhất định lên đầu đo để ép lên bề mặt mẫu thử. 
  • Hệ thống đọc kết quả giúp hiển thị giá trị độ cứng sau khi thực hiện phép đo. Có hai loại hệ thống đọc kết quả phổ biến:            – – – Hệ thống cơ học: Kết quả được hiển thị trên mặt đồng hồ với kim chỉ báo. Loại này thường có trên các máy đo độ cứng truyền thống.
    Hệ thống điện tử: Kết quả đo được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số, dễ đọc và có độ chính xác cao hơn.
  • Bộ điều khiển: Bộ điều khiển giúp người dùng thiết lập các thông số đo như lực tác động, thời gian đo và thang đo phù hợp.
  • Hệ thống hiệu chuẩn: Máy đo độ cứng thường được trang bị hệ thống hiệu chuẩn để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.

may-do-do-cung

III. Phân loại máy đo độ cứng

Có nhiều loại máy đo độ cứng khác nhau, được phân loại dựa trên phương pháp đo và mục đích sử dụng. Dưới đây là các loại thiết bị đo độ cứng phổ biến hiện nay:

1. Máy đo độ cứng Rockwell

Máy đo độ cứng Rockwell là loại máy phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi để đo độ cứng của các kim loại như thép, gang, và hợp kim. Thiết bị đo độ cứng Rockwell hoạt động bằng cách sử dụng một đầu đo kim cương hoặc bi thép để tác động lực lên bề mặt mẫu thử. Độ sâu của vết lõm được ghi lại và chuyển đổi thành chỉ số độ cứng Rockwell (HR).

may-do-do-cung

2. Máy đo độ cứng Vicker

Máy đo độ cứng Vickers sử dụng một đầu đo kim cương có hình dạng hình chóp với góc 136 độ. Phương pháp đo Vickers đặc biệt phù hợp cho các vật liệu có độ cứng cao như thép tôi luyện, gốm sứ và kim loại quý. Thiết bị đo độ cứng Vickers thường cho phép đo các mẫu vật rất nhỏ hoặc mỏng, nhờ vào độ chính xác cao của đầu đo và khả năng đo trên diện tích rất nhỏ.

may-do-do-cung

3. Máy đo độ cứng Brinell

Máy đo độ cứng Brinell sử dụng một viên bi thép hoặc bi tungsten carbide có đường kính lớn (thường từ 1 đến 10 mm) để tác động lên bề mặt vật liệu. Phương pháp đo Brinell thích hợp cho các vật liệu mềm và có độ cứng thấp như nhôm, đồng, và gang xám. Kết quả đo được tính dựa trên kích thước của vết lõm và được biểu thị bằng chỉ số HB (Hardness Brinell).

may-do-do-cung

4. Máy đo độ cứng Leeb

Máy đo độ cứng Leeb là loại máy đo độ cứng hiện đại, hoạt động dựa trên nguyên lý đo độ hồi phục của đầu đo khi tác động lên bề mặt vật liệu. Thiết bị đo độ cứng Leeb chủ yếu được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu lớn, nặng hoặc có bề mặt không bằng phẳng, như thép, sắt, và hợp kim nhôm.

5. Máy đo độ cứng Shore

Máy đo độ cứng Shore được thiết kế để đo độ cứng của các vật liệu phi kim loại như cao su, nhựa, silicone, và các chất đàn hồi khác. Thiết bị đo độ cứng Shore có hai thang đo phổ biến là Shore A (cho vật liệu mềm) và Shore D (cho vật liệu cứng hơn). Kết quả đo được hiển thị dưới dạng chỉ số Shore, giúp người dùng đánh giá khả năng chống biến dạng của vật liệu khi chịu tác động lực.

may-do-do-cung

6. Máy đo độ cứng để bàn

Máy đo độ cứng để bàn là loại máy đo lớn, được cố định trên bàn làm việc. Thiết kế này cho phép đo độ cứng với độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng kiểm tra chất lượng sản phẩm trong phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất. Thiết bị đo độ cứng để bàn thường được trang bị hệ thống đo tự động, giúp thực hiện các phép đo một cách nhanh chóng và dễ dàng.

7. Máy đo độ cứng cầm tay

Máy đo độ cứng cầm tay là thiết bị nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng mang theo và sử dụng tại hiện trường. Loại máy này thường sử dụng phương pháp đo Leeb hoặc phương pháp đo Shore, cho phép đo nhanh chóng mà không cần chuẩn bị mẫu thử phức tạp.

Việc phân loại thiết bị đo độ cứng dựa trên các phương pháp đo và mục đích sử dụng sẽ giúp người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp với yêu cầu kiểm tra cụ thể, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình đánh giá chất lượng vật liệu.

IV. Nguyên lý hoạt động của máy đo độ cứng

Máy đo độ cứng là thiết bị quan trọng giúp xác định khả năng chống biến dạng của vật liệu khi chịu tác động từ bên ngoài. Nguyên lý hoạt động của thiết bị đo độ cứng dựa trên việc tạo ra một vết lõm trên bề mặt vật liệu và đánh giá kích thước hoặc độ sâu của vết lõm đó để tính toán độ cứng. Mặc dù có nhiều loại máy đo độ cứng khác nhau nhưng nguyên lý chung thường bao gồm các bước sau:

  • Tác động lực lên mẫu thử: Quá trình đo bắt đầu bằng cách tác động một lực nhất định từ đầu đo (có thể là kim cương, bi thép, hoặc bi tungsten carbide) lên bề mặt mẫu thử. 
  • Tạo vết lõm trên bề mặt vật liệu: Tùy thuộc vào loại thiết bị đo độ cứng, kích thước và độ sâu của vết lõm sẽ khác nhau. Các đầu đo khác nhau sẽ có hình dạng khác nhau phù hợp với từng phương pháp đo cụ thể.

may-do-do-cung

  • Đo kích thước hoặc độ sâu của vết lõm: Sau khi tạo vết lõm, máy đo độ cứng sẽ ghi lại các thông số liên quan để tính toán giá trị độ cứng. 
  • Tính toán và hiển thị kết quả: Khi ghi nhận các thông số, thiết bị đo độ cứng sẽ sử dụng công thức tính toán để xác định giá trị độ cứng của mẫu thử. Kết quả này thường được hiển thị dưới dạng các chỉ số như HR (Rockwell), HB (Brinell), HV (Vickers), HL (Leeb), hoặc Shore (A, D). 
  • Hiệu chuẩn và kiểm tra kết quả: Để đảm bảo độ chính xác và tin cậy của phép đo, thiết bị đo độ cứng cần được hiệu chuẩn định kỳ. 

Nhờ nguyên lý hoạt động dựa trên sự tương tác vật lý giữa đầu đo và bề mặt vật liệu, máy đo độ cứng mang lại các kết quả đo chính xác, giúp người dùng kiểm tra và đánh giá chất lượng vật liệu một cách hiệu quả.

V. Hướng dẫn sử dụng máy đo độ cứng

Để đảm bảo kết quả đo chính xác và đáng tin cậy, việc sử dụng thiết bị đo độ cứng cần được thực hiện đúng quy trình. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng máy đo độ cứng cho các vật liệu khác nhau:

1. Cách sử dụng máy đo độ cứng kim loại

Thiết bị đo độ cứng kim loại thường sử dụng các phương pháp đo như Rockwell, Brinell, hoặc Vickers. Dưới đây là quy trình cơ bản để sử dụng thiết bị đo độ cứng kim loại:

  • Bước 1: Chuẩn bị mẫu thử
  • Bước 2: Cài đặt máy đo độ cứng
  • Bước 3: Thực hiện đo
  • Bước 4: Ghi lại kết quả và kiểm tra

may-do-do-cung

Lưu ý:

  • Đảm bảo máy đo được hiệu chuẩn đúng cách trước khi sử dụng để tránh sai số.
  • Không nên đo quá gần các cạnh của mẫu thử hoặc trên các khu vực đã có vết lõm trước đó.

2. Cách sử dụng máy đo độ cứng cao su

Máy đo độ cứng cao su thường sử dụng phương pháp đo Shore (Shore A hoặc Shore D), thích hợp cho các vật liệu như cao su, nhựa mềm, và các chất đàn hồi. Quy trình sử dụng như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị mẫu thử
  • Bước 2: Cài đặt máy đo độ cứng Shore
  • Bước 3: Thực hiện đo
  • Bước 4: Đọc và ghi nhận kết quả

Lưu ý:

  • Không nên đo trên bề mặt có vết nứt hoặc gồ ghề vì sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác.
  • Đảm bảo lực nhấn đều tay và ổn định khi thực hiện đo để tránh sai số.

may-do-do-cung

VI. Đặc trưng của máy đo độ cứng

Máy đo độ cứng là thiết bị quan trọng trong kiểm tra và đánh giá chất lượng vật liệu. Tùy theo loại và phương pháp đo, mỗi thiết bị đo độ cứng sẽ có những đặc trưng riêng biệt sau:

  • Độ chính xác cao: Thiết bị đo độ cứng được thiết kế để cung cấp kết quả đo chính xác và đáng tin cậy.
  • Đa dạng về phương pháp đo: Có nhiều phương pháp đo độ cứng khác nhau như Rockwell, Vickers, Brinell, Leeb, và Shore. Mỗi phương pháp đo phù hợp với từng loại vật liệu cụ thể.
  • Thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều môi trường làm việc: Máy đo độ cứng có thể được thiết kế dưới dạng máy để bàn hoặc máy cầm tay, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các môi trường làm việc khác nhau
  • Khả năng đo nhanh chóng và dễ sử dụng: Các thiết bị đo độ cứng hiện đại được tối ưu hóa về mặt thiết kế và giao diện người dùng, giúp người dùng dễ dàng thao tác và đọc kết quả. 
  • Máy đo độ cứng ngày nay thường được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như: Cảm biến kỹ thuật số, kết nối máy tính và phần mềm phân tích, hiệu chuẩn tự động,…

Nhờ vào các đặc trưng trên, thiết bị đo độ cứng đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng vật liệu.

may-do-do-cung

VII. Tính năng của máy đo độ cứng

Máy đo độ cứng là thiết bị kiểm tra vật liệu được trang bị nhiều tính năng hiện đại, giúp người dùng đo lường và đánh giá độ cứng của vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác.

  • Đo chính xác với nhiều thang đo khác nhau: Máy đo độ cứng có khả năng đo chính xác trên nhiều thang đo khác nhau như Rockwell (HRA, HRB, HRC), Brinell (HB), Vickers (HV), Leeb (HL), và Shore (A, D).
  • Tích hợp màn hình hiển thị kỹ thuật số: Hầu hết các thiết bị đo độ cứng hiện nay đều được trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số, cho phép người dùng dễ dàng đọc và ghi nhận kết quả đo. 
  • Tính năng lưu trữ và xuất dữ liệu: Máy đo độ cứng hiện đại thường tích hợp khả năng lưu trữ dữ liệu đo lường, giúp người dùng dễ dàng quản lý và theo dõi kết quả đo theo thời gian. 
  • Hiệu chuẩn tự động: Tính năng hiệu chuẩn tự động là một trong những điểm nổi bật của các dòng máy đo độ cứng cao cấp. 

Những tính năng trên giúp thiết bị đo độ cứng trở thành công cụ không thể thiếu trong quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng vật liệu, hỗ trợ các doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu sử dụng.

may-do-do-cung

VIII. Ứng dụng của máy đo độ cứng

Máy đo độ cứng là công cụ không thể thiếu trong quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng vật liệu. Với khả năng đo chính xác và nhanh chóng, thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp khác nhau. 

  • Công nghiệp xử lý gia công kim loại
  • Ngành ô tô và hàng không
  • Ngành xây dựng và cơ khí

may-do-do-cung

  • Sản xuất vật liệu cao su và nhựa
  • Ngành điện tử và công nghệ
  • Nghiên cứu vật liệu
  • Ngành y tế và thiết bị y khoa

may-do-do-cung

Như vậy, TECHNO đã giúp các bạn tìm hiểu về máy đo độ cứng và hướng dẫn sử dụng thiết bị đo độ cứng chi tiết, bên cạnh đó cũng đã cung cấp cho các bạn thêm nhiều thông tin bổ ích về máy đo độ cứng. Chúng mình rất mong bài viết này sẽ mang lại nhiều thông tin cho các bạn.

IX. TECHNO – Giải pháp đo lường toàn diện cho doanh nghiệp

Bạn đang tìm kiếm giải pháp đo lường chính xác, đáng tin cậy và hiệu quả cho doanh nghiệp của mình? TECHNO Việt Nam (TVI), với hơn 15 năm kinh nghiệm, tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các thiết bị đo lường, dụng cụ công nghiệp, máy móc và hệ thống tại Việt Nam và khu vực Châu Á Thái Bình Dương. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với các nhà sản xuất uy tín trên thế giới, mang đến những công nghệ tiên tiến nhất, đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp.

Lựa chọn TECHNO Việt Nam, bạn nhận được gì?

  • Giải pháp toàn diện: Từ tư vấn kỹ thuật, tìm nguồn cung ứng, cung cấp thiết bị, đến dịch vụ hậu mãi (bảo trì, sửa chữa, hiệu chuẩn, cung cấp vật tư), TECHNO đồng hành cùng bạn trong mọi giai đoạn.
  • Sản phẩm chất lượng cao: Chúng tôi cam kết cung cấp các thiết bị đo lường, dụng cụ và máy móc chính hãng, đảm bảo độ chính xác, tin cậy và bền bỉ.
  • Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Các kỹ sư, thạc sĩ của TECHNO luôn sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn.
  • Nâng cao năng suất và chất lượng: Các giải pháp của TECHNO giúp bạn cải tiến quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng chặt chẽ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Đối tác tin cậy: Chúng tôi xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, bền vững với khách hàng và đối tác, dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
  • Phù hợp đa dạng ngành: TECHNO đã và đang cung cấp cho đa dạng các ngành công nghiệp điển hình như sản xuất Ô tô, hàng không, Điện tử, Nhựa và cao su…

Khám phá ngay các giải pháp đo lường tiên tiến của TECHNO và nâng tầm doanh nghiệp của bạn! [Xem chi tiết sản phẩm]

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ:

Văn phòng Hà Nội:

  • Địa chỉ: Tầng 5, 84 Duy Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
  • Số điện thoại: +84 (24) 3795 9933 
  • Fax: +84 (24) 3795 9944
  • Đường dây nóng: 0911 559 559
  • Email: Sales@technovietnam.com

Văn phòng TP.HCM:

  • Địa chỉ: Số 54, Đường số 6, Khu Trung Sơn (KDC Trung Sơn), Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP.HCM
  • Số Điện thoại: +84 (28) 3836 3077
  • Fax: +84 (28) 5431 6378
  • Đường dây nóng: 0911 559 559
  • Email: Sales@technovietnam.com

TECHNO Việt Nam – Đồng hành cùng sự phát triển của bạn!