Model (kgf・m) | Range | Increment | Old Model (N・m) | New Model (N・m) | Range | Increment | Square drive | Total length | Dimensions ( mm) | Weight | Standard Accessory | ||||||
Head | Body | ||||||||||||||||
kgf・m | N・m | mm | mm | S | G | H | A | B | φC | φD | kg | ||||||
7000QLK-LR | 10 〜70 |
0.5 |
N7000QLK-LR | N700QLK-LR | 100 〜700 |
5 |
19.05 (3/4″) | 1,314 | 68 | 20 | 70 | 49 | 20 | 35.4 | 27.2 | 7.0 | Torque adjusting box wrench |
8500QLK-LR | 10 〜85 | N8500QLK-LR | N850QLK-LR | 100 〜850 | 25.4 (1″) | 1,388 | 76 | 27 | 85 | 54 | 23 | 42.7 | 31.8 | 8.5 | |||
10000QLK-LR | 10 〜100 | N10000QLK-LR | N1000QLK-LR | 100 〜1000 | 1,538 | 8.8 |
QLK-LR LARGE HUB NUT TORQUE WRENCHES
Brand | BESTOOL – KANON |
---|---|
Sub Categories | Tools – Handtools – Industrial Tools |
Application | Tools |
Sản phẩm tương tự
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao