Model (kgf・cm) | Range | Increment | Old Model (N・m) | New Model (N・m) | Range | Increment | Square drive | Total length | Dimensions ( mm) | Weight | Optional socket | |
Head | ||||||||||||
kgf・cm | N・m | mm | mm | H | G | kg | mm | |||||
250MQLK | 70 〜250 | 2 | N250MQLK | N25MQLK | 7 〜25 | 0.2 | 9.53
(3/8″) |
232 | 54 | 11 | 0.38 | 8 〜24 |
500MQLK | 100 〜500 | 5 | N500MQLK | N50MQLK | 10 〜50 | 0.5 | 257 | 54 | 11 | 0.57 | 8 〜24 | |
1000MQLK | 200 〜1,000 | 10 | N1000MQLK | N100MQLK | 20 〜100 | 1 | 12.7
(1/2″) |
359 | 57 | 14 | 0.91 | 13 〜24 |
1400MQLK | 400 〜1,400 | 10 | N1400MQLK | N140MQLK | 40 〜140 | 1 | 399 | 57 | 14 | 0.96 | 13 〜24 |
MQLK MARKING TORQUE WRENCHES
Brand | BESTOOL – KANON |
---|---|
Sub Categories | Tools – Handtools – Industrial Tools |
Application | Tools |
Sản phẩm tương tự
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
QSPKH,QSPKA PRE-SET, RATCHET TORQUE WRENCHES WITH RUBBER GRIP
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao
Công cụ công nghiệp, phụ tùng và vật tư tiêu hao