Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành công nghiệp phụ trợ đóng vai trò then chốt, quyết định sức cạnh tranh và sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Vậy ngành công nghiệp phụ trợ là gì? Vai trò của nó đối với nền kinh tế Việt Nam như thế nào? Cùng TECHNO tìm hiểu chi tiết về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.
I. Khái niệm công nghiệp phụ trợ
Công nghiệp phụ trợ là toàn bộ những sản phẩm công nghiệp đóng vai trò hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất ra sản phẩm chính. Cụ thể hơn, ngành công nghiệp phụ trợ cung cấp các linh kiện, phụ tùng, vật tư, nguyên liệu… cho các ngành công nghiệp khác. Thông thường chúng sẽ được chia làm 3 nhóm chính: cung cấp máy móc, thiết bị, cung cấp nguyên phụ liệu, cung cấp linh kiện, phụ tùng.
Ví dụ: Để sản xuất một chiếc ô tô hoàn chỉnh, ngành CNPT sẽ cung cấp các bộ phận như ốc vít, bánh răng, vỏ nhựa…
Bên cạnh đó, công nghiệp phụ trợ cũng là một ngành sản xuất đa dạng, bao hàm nhiều lĩnh vực, kỹ thuật và công nghệ khác nhau, từ sản xuất linh kiện nhựa, thủy tinh, kim loại đến hóa chất và nguyên liệu thô. Sản phẩm của ngành này thường có quy mô nhỏ và được sản xuất bởi các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
II. Đặc điểm của ngành công nghiệp phụ trợ
Mặc dù Việt Nam sở hữu nhiều ngành công nghiệp tiềm năng như dệt may, da giày, lắp ráp ô tô, xe máy…, nhưng ngành công nghiệp phụ trợ trong nước vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển chung của nền kinh tế.
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp phụ trợ Việt Nam:
- Quy mô thị trường còn nhỏ: So với các quốc gia khác trong khu vực, thị trường công nghiệp phụ trợ của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô, còn khá hạn chế. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Chênh lệch về công nghệ: Khoảng cách về công nghệ giữa các doanh nghiệp trong nước và các doanh nghiệp FDI còn khá lớn. Nhiều doanh nghiệp nội địa vẫn sử dụng máy móc lạc hậu, chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, dẫn đến chất lượng sản phẩm chưa cao. Bên cạnh đó, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu nhiều nguyên phụ liệu quan trọng do chưa tự sản xuất được.
- Hạn chế về nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực công nghiệp phụ trợ Việt Nam tuy dồi dào nhưng thiếu lao động có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi kỹ thuật phức tạp. Tình trạng thiếu hụt kỹ năng, kinh nghiệm thực tế và sự liên kết yếu kém giữa các cơ sở đào tạo với doanh nghiệp cũng là một thách thức lớn.
- Thiếu thông tin kết nối: Mối liên hệ giữa các doanh nghiệp CNPT trong nước và các doanh nghiệp lắp ráp còn lỏng lẻo. Việc thiếu một cơ sở dữ liệu về các nhà cung cấp nội địa khiến các doanh nghiệp lắp ráp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác phù hợp.
- Khả năng cạnh tranh thấp: Doanh nghiệp CNPT trong nước đang phải cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp FDI, những đơn vị thường được hưởng nhiều ưu đãi hơn. Ngoài ra, tư duy sản xuất “trọn gói” của các doanh nghiệp quốc doanh trước đây cũng phần nào hạn chế sự phát triển của CNPT.
III. Vai trò của ngành Công nghiệp phụ trợ
Ngành công nghiệp phụ trợ đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia. Đối với Việt Nam, ngành này càng có vai trò quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Cụ thể, vai trò của ngành CNPT được thể hiện ở những khía cạnh sau:
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế: CNPT phát triển giúp các doanh nghiệp trong nước chủ động được nguồn cung ứng linh kiện, phụ tùng với chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh, từ đó giảm giá thành sản phẩm cuối cùng, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.Từ đó tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn, thu hút các doanh nghiệp FDI, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: CNPT là nền tảng cho sự phát triển của các ngành công nghiệp chủ lực như sản xuất ô tô, điện tử, dệt may… Khi CNPT phát triển, các ngành công nghiệp này sẽ có điều kiện thuận lợi để phát triển, mở rộng sản xuất, tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
- Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động: CNPT là ngành có khả năng tạo ra nhiều việc làm cho người lao động, từ lao động phổ thông đến lao động có trình độ kỹ thuật cao. Sự phát triển của CNPT góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người lao động.
- Phát triển khoa học công nghệ: CNPT khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo ra những sản phẩm mới, công nghệ mới, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
IV. Nguồn nhân lực ngành Công nghiệp phụ trợ
1. Thực trạng nguồn nhân lực ngành Công nghiệp phụ trợ Việt Nam
Việt Nam có lực lượng lao động dồi dào, với khoảng 55,12 triệu người từ 15 tuổi trở lên tham gia lao động. Mặc dù số lượng lao động qua đào tạo có bằng cấp/chứng chỉ ngày càng tăng, nhưng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, đặc biệt là kỹ sư, vẫn còn thiếu. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng kỹ sư có đủ năng lực đáp ứng yêu cầu công việc.
Bên cạnh đó ngành CNPT, đặc biệt là các lĩnh vực chế tạo, thường ít được quan tâm do tâm lý e ngại công việc vất vả, khó tìm việc làm. Điều này dẫn đến việc đào tạo kỹ sư chế tạo ở các trường đại học, cao đẳng cũng ít được chú trọng. Hơn nữa lực lượng lao động tại Việt Nam có xu hướng tập trung ở các thành phố lớn, trong khi các khu công nghiệp, khu chế xuất lại thiếu hụt lao động, gây khó khăn cho việc tuyển dụng và phát triển sản xuất.
2. Hạn chế của nguồn nhân lực trong ngành Công nghiệp phụ trợ
Bên cạnh những hạn chế về số lượng và trình độ, nguồn nhân lực CNPT Việt Nam còn đối mặt với nhiều thách thức về chất lượng:
- Thể chất và sức khỏe: Mặc dù thể chất của người lao động Việt Nam đã được cải thiện, nhưng vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực. Người lao động còn thiếu sức bền, khả năng chịu áp lực, khả năng ứng dụng và tính sáng tạo.
- Thiếu kinh nghiệm thực tế: Chương trình đào tạo còn nặng về lý thuyết, chưa chú trọng đến thực hành, dẫn đến việc sinh viên ra trường thiếu kinh nghiệm thực tế, kỹ năng làm việc trong môi trường công nghiệp.
- Kỹ năng ngoại ngữ: Trình độ ngoại ngữ của người lao động còn hạn chế, gây khó khăn trong việc tiếp thu công nghệ mới, giao tiếp với các chuyên gia nước ngoài và hội nhập quốc tế.
- Thiếu liên kết giữa doanh nghiệp và nhà trường: Sự hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà trường còn yếu, dẫn đến việc đào tạo chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Sinh viên ít có cơ hội tiếp xúc với môi trường làm việc thực tế, thiếu kỹ năng thực hành.
V. Phân loại ngành công nghiệp phụ trợ
1. Phân loại theo ngành sản xuất
Theo cách này, chúng ta có thể chia ngành CNPT thành ba nhóm chính:
- Các ngành “cứng”: Tập trung vào sản xuất nguyên vật liệu và linh kiện, bao gồm: Vật tư phụ trợ cơ điện (thanh ren, ty ren, kẹp treo, đai treo, thanh unistrut…), Linh kiện điện tử (IC, chip, tụ điện, điện trở…), Phụ tùng ô tô (lốp xe, gương, đèn, phanh…)
- Các ngành “mềm”: Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho quá trình sản xuất, có thể là: Thiết kế sản phẩm, Mua sắm và logistics, Marketing quốc tế, Viễn thông, Vận tải, Năng lượng, Cấp nước,…
- Các ngành phục vụ nhu cầu nội địa: Sản xuất các sản phẩm thiết yếu cho thị trường trong nước. Ví dụ như: Thép, Hóa chất, Giấy, Xi măng,…
2. Phân loại từ góc độ vị trí địa lý
Dựa trên nguồn gốc của doanh nghiệp, ta có thể phân loại CNPT thành:
- Các nhà cung ứng nước ngoài (import): Linh kiện, thiết bị, máy móc được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài.
- Các nhà cung ứng nước ngoài tại Việt Nam (foreign suppliers): Doanh nghiệp FDI hoạt động tại Việt Nam, cung cấp linh kiện, thiết bị, máy móc.
- Các nhà cung ứng nội địa (domestic suppliers): Doanh nghiệp trong nước sản xuất và cung cấp linh kiện, thiết bị, máy móc.
VI. Các ngành công nghiệp phụ trợ ở Việt Nam
1. Ngành công nghiệp phụ trợ cho sản xuất ô tô
Ngành công nghiệp phụ trợ cho sản xuất ô tô là một trong những ngành công nghiệp phụ trợ quan trọng nhất ở Việt Nam. Các doanh nghiệp trong ngành này cung cấp các linh kiện, phụ tùng và dịch vụ cho các nhà sản xuất ô tô trong nước và quốc tế.
Mặc dù ngành công nghiệp ô tô Việt Nam được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ, tỷ lệ nội địa hóa vẫn còn rất thấp. Hiện tại, các doanh nghiệp trong nước mới chỉ sản xuất được khoảng 287/20.000 – 30.000 linh kiện cần thiết để lắp ráp một chiếc ô tô hoàn chỉnh. Do thiếu hụt nguồn cung linh kiện, phụ tùng trong nước, các doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp ô tô buộc phải nhập khẩu với chi phí cao, khiến giá thành xe cao hơn 10-20% so với các nước trong khu vực.
Tuy nhiên, trong nước vẫn có một số doanh nghiệp lớn tiên phong đầu tư phát triển công nghiệp phụ trợ cho sản xuất ô tô bao gồm: VinFast, Thái Bình Group, Thaco, Thành Công…
2. Ngành công nghiệp phụ trợ cho sản xuất điện tử
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều sự đầu tư và trở thành một trong những trung tâm sản xuất quan trọng của khu vực. Các doanh nghiệp sản xuất phụ trợ điện tử hoạt động tại Việt Nam hiện đã sản xuất được hầu hết các sản phẩm điện tử thiết yếu như: điều hòa nhiệt độ, tivi, máy giặt, điện thoại, máy in…
Tuy nhiên, ngành công nghiệp phụ trợ cho lĩnh vực này vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Khoảng 95% giá trị sản xuất đến từ khối doanh nghiệp FDI, trong khi các doanh nghiệp nội địa chỉ chiếm khoảng 20% tổng số doanh nghiệp trong ngành. Bên cạnh đó, ngành công nghiệp điện tử đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật cao, tuy nhiên Việt Nam vẫn còn thiếu hụt nhân lực đáp ứng được yêu cầu này.
3. Ngành công nghiệp phụ trợ trong lĩnh vực may mặc
Ngành dệt may Việt Nam có quy mô lớn và đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu. Song, trên thực tế Việt Nam mới chỉ đáp ứng được 30% nhu cầu về xơ, 0.2% nhu cầu về bông, phần lớn phải nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Trung Quốc, Đài Loan.
Sản lượng sợi tuy lớn nhưng chủ yếu xuất khẩu do chất lượng thấp, chưa đáp ứng được yêu cầu của ngành may mặc trong nước, đặc biệt là phân khúc xuất khẩu. Bên cạnh đó đa số doanh nghiệp phụ trợ trong ngành dệt may có quy mô vừa và nhỏ, thiếu vốn đầu tư công nghệ, dẫn đến năng lực cạnh tranh yếu.
Trên đây là một số thông tin về ngành công nghiệp phụ trợ tại Việt Nam, hy vọng những thông tin chúng tôi vừa cung cấp sẽ trở nên hữu ích với bạn. Liên hệ ngay tới số hotline của TECHNO để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng nhất.