Với khả năng đúc mẫu nhanh chóng, chính xác và đảm bảo chất lượng đồng nhất, máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler là một sản phẩm quan trọng, không thể thiếu trong các nhà máy sản xuất, luyện kim. Hãy cùng TECHNO tìm hiểu chi tiết hơn về công dụng và lợi ích vượt trội mà thiết bị mang lại cho ngành công nghiệp hiện đại nhé!
1. Máy đúc mẫu là gì?
Máy đúc mẫu hoạt động bằng cách nén vật liệu vào khuôn và sau đó làm nguội để tạo ra mẫu rắn. Các mẫu này sau đó có thể được cắt, đánh bóng và xử lý thêm để chuẩn bị cho các phân tích sâu hơn. Thiết bị giúp đảm bảo rằng các mẫu được chuẩn bị một cách đồng nhất, có chất lượng cao và có thể sử dụng để kiểm tra các đặc tính vật liệu như độ cứng, độ bền hoặc cấu trúc vi mô.
2. Đặc điểm máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler
Máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler là một thiết bị phổ biến trong quá trình chuẩn bị mẫu. Dưới đây là một số đặc điểm chính của SimpliMet 4000:
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ: Máy được thiết kế với khung chắc chắn, phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường sản xuất công nghiệp.
- Dễ sử dụng: Máy có giao diện người dùng thân thiện, với các nút điều khiển dễ dàng thao tác và màn hình hiển thị rõ ràng. Người dùng có thể dễ dàng cài đặt các thông số như nhiệt độ, thời gian đúc và áp suất.
- Khả năng đúc đa dạng vật liệu: SimpliMet 4000 có thể xử lý nhiều loại vật liệu khác nhau, từ kim loại, nhựa, đến các loại hợp kim. Điều này làm cho máy trở nên linh hoạt và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Hệ thống làm nguội nhanh: Máy được trang bị hệ thống làm nguội nhanh giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi giữa các chu kỳ đúc, tăng năng suất làm việc.
Máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm và các cơ sở nghiên cứu cần một giải pháp đúc mẫu đáng tin cậy và hiệu quả.
3. Lợi ích của máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler
Máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler mang lại nhiều lợi ích cho các phòng thí nghiệm và cơ sở sản xuất cần chuẩn bị mẫu vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là một số lợi ích chi tiết của thiết bị này:
- Tăng hiệu quả làm việc: Máy đúc mẫu này có khả năng đúc mẫu nhanh chóng, giúp giảm thời gian chuẩn bị mẫu, từ đó tăng năng suất làm việc. Với khả năng đúc nhanh và hệ thống làm nguội hiệu quả, máy giúp giảm thời gian chờ giữa các chu kỳ đúc.
- Chất lượng mẫu đồng nhất: Máy đảm bảo rằng các mẫu đúc ra có chất lượng đồng nhất nhờ khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ, áp suất và thời gian đúc. Điều này rất quan trọng trong các thử nghiệm và phân tích, nơi mà tính đồng nhất của mẫu có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả.
- Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển: Với khả năng chuẩn bị mẫu chất lượng cao, máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler hỗ trợ hiệu quả trong các hoạt động nghiên cứu và phát triển, giúp các nhà khoa học và kỹ sư có được dữ liệu chính xác hơn để phân tích và phát triển sản phẩm mới.
4. Thông số kỹ thuật
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler, dưới đây là một vài thông số kỹ thuật bạn không thể bỏ qua:
Vận hành | Điện thủy điện tự động |
Kích thước khuôn lắp | Tiếng Anh: 1″, 1,25″, 1,5″
Số liệu: 25mm, 30mm, 40mm, 50mm |
THÔNG SỐ LẮP ĐẶT | |
Áp suất | Phạm vi áp suất hoạt động 1000 – 4400psi(70 – 300bars) +/- 10%
Có thể điều chỉnh theo mức tăng 50psi (5bar) Chức năng áp suất tải trước áp dụng áp suất dần dần cho các mẫu vật mỏng manh 350psi (24bar) |
Thời gian gia nhiệt | Người dùng có thể lựa chọn thời gian từ 1-20 phút |
Nhiệt độ gia nhiệt | Phạm vi nhiệt độ hoạt động 120° F – 420° F (50° C – 220° C) |
Công suất sưởi | 1500 Watt@115VAC / 1900 Watt@230VAC |
Thời gian làm mát | Người dùng có thể lựa chọn hoặc Làm mát thông minh
Người dùng có thể lựa chọn thời gian từ 1-30 phút Có thể điều chỉnh với khoảng tăng 10 giây Hệ thống làm mát thông minh tự động cho đến khi nhiệt độ mẫu đạt 40°C |
Chức năng Thermoplasmic | Tự động thiết lập các thông số chính xác cho các loại nhựa nhiệt dẻo như TransOptic TM và làm mát giá đỡ theo kiểu tuyến tính, được điều khiển phù hợp với phương tiện lắp đặt |
Độ ồn | Tối đa 62 dB tối đa ở khoảng cách 1 mét tính từ mặt trước của máy, khi nâng và hạ thanh ram khi nắp khuôn mở |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 40° F đến 104° F / 5° C đến 40° C
Độ ẩm: Độ ẩm 30 – 90%, không ngưng tụ |
ĐIỆN | |
Điện áp/Tần số | 85-264VAC, 50/60Hz 1 pha |
Ống dẫn nước vào | Ống 1/4” OD hoặc ống 3/8” OD |
Ống xả nước | Ống xả: Ống 1/4″ ID x 1/3″ OD
Lỗ thông hơi: Ống 1/4” ID x 1/2” OD |
Chiều dài | 26.00’’ 660mm |
Chiều dài từ sau máy tới chân trước | 21.25″ 540mm |
Chiều rộng | 12.25″ 311mm |
Chiều cao đóng | 19.62″ 498mm |
Chiều cao khi mở | 20.62″ 524mm |
Cân nặng | 120lbs 54kg |
Tiêu chuẩn | CE, PSE, RoHS, WEEE |
Trên đây là tất cả những thông tin về máy đúc mẫu SimpliMet 4000 Buehler. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc có nhu cầu về sản phẩm, đừng ngần ngại liên hệ ngay tới TECHNO để được chuyên gia hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng nhé!