Thông số kỹ thuật dòng TX10
Dải đo theo loại cặp nhiệt điện (Thermocouple types):
-
Loại K: -200 đến 1372˚C
-
Loại J: -200 đến 1000˚C
-
Loại E: -200 đến 700˚C
-
Loại T: -200 đến 400˚C
Độ phân giải (Resolution):
-
TX1001:
-200.0 đến 199.9˚C: 0.1˚C
Từ 200˚C trở lên: 1˚C -
TX1002 / TX1003:
-200.0 đến 199.9˚C: 0.1˚C hoặc 1˚C (tùy theo cài đặt)
Từ 200˚C trở lên: 1˚C
Độ chính xác (Accuracy):
-
Từ -200.0 đến -100.1˚C: ±(0.1% giá trị đo + 1.0˚C)
-
Từ -100.0 đến 199.9˚C: ±(0.1% giá trị đo + 0.7˚C)
-
Từ 200˚C trở lên hoặc khi cài độ phân giải 1˚C: ±(0.2% giá trị đo + 1˚C)
Thông số chung
-
Kích thước ngoài: 56 (Rộng) × 151 (Cao) × 33 (Dày) mm
-
Trọng lượng: Khoảng 180g
-
Nguồn điện: 2 pin kiềm AA (LR6)



